Khung CTĐT Cử nhân ngành Sư phạm Toán học

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN NGÀNH SƯ PHẠM TOÁN HỌC

TT học phần Tên học phần Số tín chỉ Học kỳ thực hiện học phần học trước
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương (không tính các môn Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng và an ninh)

22

Các học phần bắt buộc

 
1 861301 Triết học Mác – Lênin 3 x
2 861302 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 861303
5 861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 861304
6 865006 Pháp luật đại cương 2 x
7 866401 Tiếng Anh 1 3 x KS TA đầu vào đạt yêu cầu theo quy định của Trường ĐHSG
8 866402 Tiếng Anh 2 3 x 866401
9 866403 Tiếng Anh 3 3 x 866402
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 x
11 862406 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 3 x
12 862407 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 2 x 862406
13 862408 Giáo dục quốc phòng và an ninh III 2 x 862407
14 862409 Giáo dục quốc phòng và an ninh IV 4 x 862408
Các học phần tự chọn 02/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 x 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 x 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 x 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 x 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 x 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 x 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 x 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 x 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 x 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 x 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp  
Kiến thức cơ sở của ngành

34

Các học phần bắt buộc

34/34

25 801405 Phương pháp NCKH ngành Sư phạm Toán học 2 x
26 863516 Tâm lý học (C) 3 x
27 863005 Giáo dục học đại cương 2 x
28 801401 Đại số tuyến tính 5 x
29 801501 Giải tích hàm biến thực I 5 x
30 801503 Giải tích hàm biến thực II 5 x 801501
31 801504 Giải tích hàm biến thực III 3 x 801503
32 801301 Số luận 3 x
33 801502 Toán rời rạc 3 x
34 801024 Lý luận dạy học môn Toán 3 x

Các học phần tự chọn

0/0

Kiến thức ngành

69

Các học phần bắt buộc

66

35 801022 Đại số đại cương 4 x 801401
36 801406 Hình học cao cấp 3 x 801401 801022
37 801407 Tiếng Anh chuyên ngành 2 x
38 801408 Xác suất và thống kê toán 5 x 801503
39 801042 Phương trình vi phân 2 x 801504
40 801409 Phương trình đạo hàm riêng 2 x 801504
41 801303 Mêtric và tôpô 3 x 801503
42  801505 Độ đo tích phân 3 x 801503
43 801047 Giải tích hàm 4 x 801504
44 801115 Hàm biến phức 3 x 801503
45 801506 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 2 x 801415
46 801313 Đại số sơ cấp 3 x
47  801507 Hình học sơ cấp 4 x
48 801415 Phương pháp dạy học môn toán I 3 x 801024
49 801416 Phương pháp dạy học môn toán II 3 x 801415
50 801508 Đo lường đánh giá kết quả học tập môn Toán 2 x
51 801423 Toán tài chính 2 x
52 863412 Quản lý HCNN & QL Ngành GD-ĐT (Trường trung học) 2 x x
53 863115 Thực tập sư phạm 1 3 x x
54  863514 Thực tập sư phạm 2 5 x
55 863599 Khóa luận tốt nghiệp 6 x

Các học phần thay thế khoá luận

6

56  801509 Giải tích số 3 x 801501
57 801028 Bài toán không chỉnh 3 x 801505 801047
58  801510 Vận trù học 3 x 801401
59  801511 Phần mềm toán học 3 x
60 801512 Lý thuyết đồ thị 3 x 801401
61  801513 Hình học Fractal 3 x
62  801514 Hình học tổ hợp 3 x
63 801419 Lý thuyết trò chơi 3 x 801401 801408
64 801420 Khoa học luận lịch sử toán học 3 x
65 801310 Nhập môn hình học vi phân 3 x 801401
66 801311 Nhập môn đại số giao hoán 3 x
67 801312 Nhập môn tôpô đại số 3 x 801022 801303
68 801070 Thuật toán tối ưu 3 x
69 801071 Số học và thuật toán 3 x
70 801077 Phương trình toán lý 3 x 801504
71 801515 Lập trình tính toán 3 x
72 848304 Quy hoạch phi tuyến 3 x 848050 801503
73 801421 Dạy học trải nghiệm 3 x 801024 801415
74 801516 Đa thức và phương trình đại số 3 x

Các học phần tự chọn

3

75 801517 Lý thuyết ổn định 3 x 801042
76 801083 Phép biến đổi tích phân 3 x 801505 801047
77 801076 Lý thuyết rẽ nhánh 3 x
78 801079 Giải tích phi tuyến 3 x 801503
79 801066 Lý thuyết trường và Galois 3 x 801022
80 801305 Module và đại số 3 x
81 848050 Giải tích lồi và tối ưu 3 x 801503 801401
82 801518 Phát triển chương trình giáo dục phổ thông môn Toán bậc trung học 3 x